Từ "bên bị" là một cụm từ trong tiếng Việt thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật. Nó chỉ về "người bị cáo" hoặc "bên bị" trong một vụ án tố tụng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Trong phiên tòa, bên bị đã có cơ hội để bảo vệ quyền lợi của mình và trình bày ý kiến."
"Bên bị cần phải chuẩn bị các tài liệu cần thiết trước khi tham gia phiên tòa."
Phân biệt các biến thể của từ
Bên nguyên: Là bên khởi kiện trong một vụ án, đối lập với bên bị.
Bị cáo: Tương tự như bên bị, nhưng thường chỉ những người bị cáo buộc tội hình sự.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Trong các vụ án dân sự, bên bị là người bị kiện. Trong các vụ án hình sự, bên bị thường là người bị cáo.
Bên bị có thể được sử dụng trong các trường hợp không chính thức, nhưng chủ yếu là trong ngữ cảnh pháp lý.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Bị đơn: Cũng chỉ bên bị trong các vụ kiện dân sự, tương tự như bên bị.
Bên khởi kiện: Là bên đưa ra yêu cầu hoặc cáo buộc, đối lập với bên bị.
Bị cáo: Chỉ người bị buộc tội trong một vụ án hình sự.
Lưu ý
Trong tiếng Việt, "bên bị" thường không được sử dụng trong các tình huống hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến pháp luật hoặc tại tòa án.
Cần phân biệt rõ giữa bên bị và bên nguyên để tránh nhầm lẫn trong các tình huống pháp lý.